Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật liệu cách nhiệt: | Polyetylen liên kết ngang (XLPE) | Kháng UV: | Vâng |
---|---|---|---|
Chất chống cháy: | Vâng | Vật liệu: | Lớp 5 đồng đóng hộp linh hoạt |
chứng nhận: | TUV, UL, CE | Điện áp định số: | 1000v |
Làm nổi bật: | Cáp tấm pin mặt trời lõi đồng,Cáp mặt trời PV cách nhiệt XLPE,Cáp PV1-F cách nhiệt XLPE |
Đối vớiCáp quang điện DC
Đối vớiCác dây cáp quang điện biến đổi
Tính chất như chống ẩm và nhiệt, chống nhiệt độ cao và thấp, chống axit và kiềm, chống ozone, chống tia UV, chống cháy, vv
Đặt đường ống, đặt hầm nông, đặt hầm cáp, đặt đường hầm, đặt lớp giữa, đặt trên không hỗ trợ, đặt trên không treo, vv
Chiều cắt ngang ((mm2) |
Xây dựng dây dẫn ((no/mm) |
Hướng dẫn OD.max ((mm) |
Cáp OD.(mm) |
Trọng lượng ước tính của cáp |
Chống điều kiện tối đa ((Ω/km,20°C) |
1 x 1.5 |
48/0.20 |
1.58 |
4.8 |
35 |
13.7 |
1 x 2.5 |
77/0.20 |
2.02 |
5.2 |
47 |
8.21 |
1×4 |
56/0.285 |
2.46 |
5.7 |
64 |
5.09 |
1×6 |
84/0.285 |
3.01 |
6.3 |
86 |
3.39 |
1×10 |
77/0.40 |
4.1 |
7.2 |
128 |
1.95 |
1×16 |
7 x 17/0.40 |
5.5 |
8.9 |
196 |
1.24 |
1×25 |
7 x 27/0.40 |
6.7 |
10.7 |
299 |
0.795 |
1×35 |
7 x 38/0.40 |
8.2 |
12.4 |
407 |
0.565 |
1×50 |
19 x 20/0.40 |
10.0 |
14.6 |
571 |
0.393 |
1×70 |
19 x 28/0.40 |
11.6 |
16.4 |
773 |
0.277 |
1×95 |
19 x 38/0.40 |
13.5 |
18.5 |
1024 |
0.210 |
1×120 |
24×38/0.40 |
14.4 |
19.8 |
1266 |
0.164 |
1×150 |
30 x 38/0.40 |
16.2 |
22.2 |
1584 |
0.132 |
1×185 |
37 x 38/0.40 |
18.2 |
25.0 |
1967 |
0.108 |
1×240 |
48 x 38/0.40 |
20.6 |
27.8 |
2518 |
0.0817 |
Phương pháp lắp đặt |
Cáp đơn trong không khí |
Cáp đơn trên bề mặt đối tượng |
Hai cáp tiếp xúc trên bề mặt đối tượng |
Chiều cắt ngang ((mm2) |
Khả năng mang hàng ((A) |
||
1.5 |
30 |
29 |
24 |
2.5 |
41 |
39 |
33 |
4 |
55 |
52 |
44 |
6 |
70 |
67 |
57 |
10 |
98 |
93 |
79 |
16 |
132 |
125 |
107 |
25 |
176 |
167 |
142 |
35 |
218 |
207 |
176 |
50 |
276 |
262 |
221 |
70 |
347 |
330 |
278 |
95 |
416 |
395 |
333 |
120 |
488 |
464 |
390 |
150 |
566 |
538 |
453 |
185 |
644 |
612 |
515 |
240 |
775 |
736 |
620 |
Nhiệt độ hoạt động |
120°C |
||
Nhiệt độ môi trường |
60°C |
Nhiệt độ môi trường(°C)))không khí) |
¢60 |
70 |
80 |
90 |
100 |
110 |
Cyếu tố chỉnh sửa |
1 |
0.91 |
0.82 |
0.71 |
0.58 |
0.41 |
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532