Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Ứng dụng: | cố định hệ thống dây điện, dưới lòng đất, xây dựng | vỏ bọc: | vỏ bọc PVC |
---|---|---|---|
Đánh giá điện áp: | 500V, 300V , 450V, 750V | Màu sắc: | Có thể tùy chỉnh |
Đánh giá hiện tại: | 10A | Vật liệu: | Đồng |
Làm nổi bật: | Cáp điện 6mm chống cháy,Cáp điện đồng dẫn 1mm |
1mm 1.5mm 2.5mm 4mm 6mm dây điện đồng dẫn lửa chống cháy PVC cách nhiệt
Ứng dụngn
Trong nhà 300/500V AWG PVC cách nhiệt Sợi đồngNhà máy điện, Máy gia dụng, đồng hồ và thiết bị viễn thông với điện áp biến đổi lên đến và bao gồm 450/750
Bảng giới thiệu sản phẩm
Tình trạng dịch vụ
Các thông số
Mô hình |
Điện áp định số |
Khu vực bình thường |
Nhìn chung đường kính |
Trọng lượng |
Tốc độ kháng điện dẫn không quá 20 độ C |
Cấu trúc lõi dây lõi / đường kính |
|
V |
mm |
mm |
KG |
Ω/km |
mm |
BV |
300/500 |
0.5 |
2.4 |
8.5 |
36.0 |
1/0.80 |
BV |
300/500 |
0.75 ((A) |
2.6 |
11.1 |
24.5 |
1/0.97 |
BV |
300/500 |
0.75 ((B) |
2.8 |
12 |
24.5 |
7/0.37 |
BV |
300/500 |
1.0(A) |
2.8 |
13.9 |
18.1 |
1/1.13 |
BV |
300/500 |
1.0(B) |
3 |
15 |
18.1 |
7/0.43 |
BV |
450/750 |
1.5 ((A) |
3.3 |
20.3 |
12.1 |
1/1.38 |
BV |
450/750 |
1.5 ((B) |
3.5 |
21.6 |
12.1 |
7/0.52 |
BV |
450/750 |
2.5 ((A) |
3.9 |
31.6 |
7.41 |
1/1.78 |
BV |
450/750 |
2.5 ((B) |
4.2 |
34.8 |
7.41 |
7/0.68 |
BV |
450/750 |
4 ((A) |
4.4 |
47.1 |
4.61 |
Một nửa.76 |
BV |
450/750 |
4 ((B) |
4.8 |
50.3 |
4.61 |
7/1.04 |
BV |
450/750 |
6 ((A) |
4.9 |
67 |
3.08 |
7/1.35 |
BV |
450/750 |
6 ((B) |
5.4 |
71.2 |
3.08 |
7/1.70 |
BV |
450/750 |
10 |
7 |
119 |
1.83 |
7/2.14 |
BV |
450/750 |
16 |
8 |
179 |
1.15 |
7/2.52 |
BV |
450/750 |
25 |
10 |
281 |
0.727 |
19/7.18 |
BV |
450/750 |
35 |
11.5 |
381 |
0.524 |
19/2.14 |
BVR |
450/750 |
2.5 |
4.2 |
34.7 |
7.41 |
19/0.41 |
BVR |
450/750 |
4 |
4.8 |
51.4 |
4.61 |
19/0.52 |
BVR |
450/750 |
6 |
5.6 |
73.6 |
3.08 |
19/0.64 |
BVR |
450/750 |
10 |
7.6 |
129 |
1.83 |
49/0.52 |
BVR |
450/750 |
16 |
8.8 |
186 |
1.15 |
49/0.64 |
BVR |
450/750 |
25 |
11 |
306 |
0.727 |
98/0.58 |
BVR |
450/750 |
35 |
12.5 |
403 |
0.524 |
133/0.8 |
BVR |
450/750 |
50 |
14.5 |
553 |
0.387 |
133/0.68 |
BVR |
450/750 |
70 |
16.5 |
764 |
0.268 |
189/0.68 |
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532