Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật liệu dây dẫn: | đồng hoặc nhôm | Vật liệu cách nhiệt: | XLPE |
---|---|---|---|
Áo khoác: | PVC | lõi: | 3 lõi |
Màn hình: | Sợi thép | Điện áp định số: | 12/20KV |
Làm nổi bật: | Cáp MV điện áp trung bình 20kV,Cáp giáp 3 lõi SWA,MV 3 Core SWA Cable |
Tính năng
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính bên ngoài |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng của dây cáp |
Max. DC kháng của dây dẫn ở 20 °C |
||
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
||
|
|
|
Cu |
Al |
Cu |
Al |
3×25 |
6 |
55.4 |
5258 |
4801 |
0.727 |
1.2 |
3×35 |
7 |
57.7 |
5793 |
5158 |
0.524 |
0.868 |
3×50 |
8.4 |
60.8 |
6464 |
5602 |
0.387 |
0.641 |
3×70 |
10 |
64.4 |
7449 |
6208 |
0.268 |
0.443 |
3×95 |
11.5 |
67.9 |
8579 |
6854 |
0.193 |
0.32 |
3×120 |
13 |
73.9 |
10656 |
8482 |
0.153 |
0.253 |
3×150 |
14.5 |
76.2 |
11731 |
9044 |
0.124 |
0.206 |
3×185 |
16.2 |
80.8 |
13286 |
9930 |
0.0991 |
0.164 |
3×240 |
18.4 |
85.3 |
15471 |
11056 |
0.0754 |
0.125 |
3×300 |
20.5 |
90.2 |
17801 |
12254 |
0.0601 |
0.1 |
3×400 |
23.5 |
96.7 |
21021 |
13944 |
0.047 |
0.0778 |
3×500 |
26.5 |
110.2 |
26770 |
17618 |
0.0366 |
0.0605 |
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532