Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Mô hình: | XLPE cách điện | Vật liệu dây dẫn: | Đồng |
---|---|---|---|
Vật liệu cách nhiệt: | PVC/XPE | Áo khoác: | PVC/LSZH/LSOH |
Điện áp: | 6,35/11kV | bọc thép: | SWA |
Làm nổi bật: | Cáp điện 11kV MV XLPE,Cáp điện XLPE điện áp trung bình |
6.35 / 11kV MV XLPE Cáp điện cách nhiệt STA điện áp trung bình cho nhà máy điện
Thích hợp cho lắp đặt trong nhà: chủ yếu là trong các trạm cung cấp điện và ngoài trời: trong ống dẫn cáp, dưới lòng đất và trên khay cáp cho các ngành công nghiệp, bảng chuyển mạch và nhà máy điện.Do việc đặt tốt và đặc điểm cơ học, dây cáp này là phù hợp khi bảo vệ cơ học là cần thiết hoặc trong các ứng dụng mà thiệt hại cơ học dự kiến sẽ xảy ra
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính bên ngoài |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng của dây cáp |
Max. DC kháng của dây dẫn ở 20 °C |
||
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
||
|
|
|
Cu |
Al |
Cu |
Al |
3×25 |
6 |
45.1 |
2894.4 |
2428 |
0.727 |
1.2 |
3×35 |
7 |
47.5 |
3360.7 |
2707.8 |
0.524 |
0.868 |
3×50 |
8.4 |
50.9 |
4029.5 |
3096.8 |
0.387 |
0.641 |
3×70 |
10 |
54.5 |
4825.7 |
3519.9 |
0.268 |
0.443 |
3×95 |
11.5 |
58.3 |
5847 |
4074.9 |
0.193 |
0.32 |
3×120 |
13 |
61.8 |
6843.7 |
4605.2 |
0.153 |
0.253 |
3×150 |
14.5 |
65.4 |
7949.6 |
5151.5 |
0.124 |
0.206 |
3×185 |
16.2 |
69.4 |
9260.7 |
5809.8 |
0.0991 |
0.164 |
3×240 |
18.4 |
74.6 |
11137 |
6660 |
0.0754 |
0.125 |
3×300 |
20.5 |
79.6 |
13223.4 |
7627.3 |
0.0601 |
0.1 |
3×400 |
23.5 |
88.1 |
17446.5 |
9985 |
0.047 |
0.0778 |
3×500 |
26.5 |
96.6 |
21027.7 |
11876.4 |
0.0366 |
0.0605 |
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532