Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
bọc thép: | Áo giáp băng thép | Chất liệu vỏ bọc: | PVC |
---|---|---|---|
Khép kín: | PVC | Điện áp định số: | 8,7/15KV |
Cái khiên: | Dây đồng | Nhạc trưởng: | Đồng |
Làm nổi bật: | Cáp điện PVC được bảo vệ bằng sợi đồng,Cáp STA PVC đơn lõi |
Cáp STA lõi đơn bọc thép băng thép cách điện PVC bọc lưới đồng
Ứng dụng
Cáp cách điện PVC bọc lưới đồng kết hợp lớp chắn/lưới đồng (để triệt tiêu EMI/RFI) với lớp cách điện PVC/XLPE, mang lại độ bền, tính linh hoạt và tuân thủ các tiêu chuẩn như IEC 60502 hoặc BS 5467. Chúng lý tưởng để phân phối điện áp thấp, mạch điều khiển và thiết bị trong môi trường dễ bị EMI hoặc quan trọng về an toàn
Cấu tạo
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật mm² |
Đường kính ruột dẫn |
Độ dày cách điện |
Đường kính ngoài cách điện |
Độ dày vỏ |
Đường kính ngoài xấp xỉ |
Khối lượng |
1×25 |
6.0 |
4.5 |
17.0 |
1.6 |
23.0 |
703 |
1×35 |
7.0 |
4.5 |
18.0 |
1.7 |
24.2 |
832 |
1×50 |
8.2 |
4.5 |
19.2 |
1.7 |
25.4 |
977 |
1×70 |
10.0 |
4.5 |
20.8 |
1.8 |
27.2 |
1228 |
1×95 |
11.6 |
4.5 |
22.6 |
1.8 |
29.0 |
1519 |
1×120 |
13.0 |
4.5 |
24.0 |
1.9 |
30.6 |
1799 |
1×150 |
14.4 |
4.5 |
25.4 |
1.9 |
32.0 |
2093 |
1×185 |
16.1 |
4.5 |
27.2 |
2.0 |
34.0 |
2485 |
1×240 |
18.4 |
4.5 |
29.4 |
2.1 |
36.4 |
3076 |
1×300 |
20.6 |
4.5 |
31.6 |
2.1 |
38.6 |
3693 |
1×400 |
23.4 |
4.5 |
34.4 |
2.2 |
41.6 |
4566 |
1×500 |
26.6 |
4.5 |
38.4 |
2.3 |
46.2 |
5749 |
1×630 |
30.0 |
4.5 |
41.8 |
2.4 |
49.8 |
7135 |
1×800 |
34.0 |
4.5 |
45.8 |
2.6 |
54.2 |
8912 |
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532