Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Khép kín: | XLPE HPDE | Điện áp: | 3.6/6 kV |
---|---|---|---|
Chiều dài: | tùy chỉnh | Vật liệu dây dẫn: | Đồng |
đóng gói: | Đóng gói carton trung tính hoặc tùy chỉnh | Ứng dụng: | Trên không |
Làm nổi bật: | Cáp dẫn dây kim loại bằng băng đồng,Cáp dẫn điện nhôm tùy chỉnh 6kV |
Cáp dây dẫn đồng bằng hợp kim nhôm 3.6/6kV Điện áp trung bình
Thích hợp cho các mạng lưới điện ngầm đô thị, đường dây phát ra nhà máy điện, đường dây cung cấp điện nội bộ của các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ, v.v.
1- Huấn luyện viên.
Các dây dẫn tròn nén
2.Shield điều khiển
Vật liệu bảo vệ bán dẫn (dưới 500mm) 2
Dây băng bán dẫn + vật liệu bảo vệ bán dẫn (500mm2 và cao hơn)
3.Khép kín
Polyvinyl clorua (PVC)
4.Vệ chắn cách nhiệt
Vật liệu bảo vệ bán dẫn có thể tráng
5. Metal Shield Layer
Dây băng đồng
CDây trên 35kV 500mm2 trên)
6.
Polypropylen(PP) meishfbệnhrôp
7- Vải dán.
Dây nhựa
8. Bọc giáp
Vải thép ((Một lõi)
Dây băng thép galvanized(3 lõi)
9. Vỏ bên ngoài
90°C Polyvinyl clorua (PVC)
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
1×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
21.1 |
604 |
3×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
39.0 |
1909 |
|
1×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
21.7 |
670 |
3×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
41.6 |
2167 |
|
1×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
22.9 |
759 |
3×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
44.6 |
2485 |
|
1×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
24.5 |
869 |
3×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
48.2 |
2899 |
|
1×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
26.4 |
993 |
3×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
51.6 |
3338 |
|
1×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
27.7 |
1110 |
3×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
54.9 |
3802 |
|
1×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
29.2 |
1253 |
3×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
58.0 |
4292 |
|
1×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
30.8 |
1412 |
3×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
61.9 |
4861 |
|
1×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
33.4 |
1669 |
3×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
67.5 |
5777 |
|
1×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
37.5 |
2306 |
3×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
73.1 |
6782 |
|
1×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
40.6 |
2758 |
3×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
82.7 |
9086 |
|
1×500 |
24.8±0.2 |
33.2 |
45.0 |
3296 |
3×500 |
24.8±0.2 |
332 |
90.4 |
10871 |
|
1×630 |
28.2±0.2 |
366 |
48.7 |
3875 |
3×630 |
282 ± 0.2 |
36.6 |
98.7 |
12870 |
|
1×800 |
34.0±0.2 |
42.4 |
54.7 |
4663 |
|
|
|
|
|
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532