Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
bọc thép: | Sợi thép | Chất liệu vỏ bọc: | PVC |
---|---|---|---|
Khép kín: | XLPE | Điện áp định số: | 6/10kv |
Nhạc trưởng: | Đồng | Không có cốt lõi: | 1,3 |
Làm nổi bật: | Cáp XLPE bọc thép,Cáp XLPE bọc thép dẫn đồng |
Cáp điện cách điện đồng XLPE Cáp điện áp trung bình Cu/XLPE/PVC/SWA
Ứng dụng
Cáp cách điện XLPE (Cross-Linked Polyethylene) được sử dụng rộng rãi trong hệ thống truyền và phân phối điện do khả năng chống nhiệt cao, độ bền cơ học,và đặc tính cách nhiệt điện tuyệt vờiChúng thường được áp dụng trong các mạng điện áp trung bình đến cao, các thiết bị ngầm và ngầm, các nhà máy công nghiệp và các tòa nhà thương mại hoặc dân cư.Cáp XLPE là lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt, vì chúng chịu được nhiệt độ cao (lên đến 90 ° C hoạt động liên tục), độ ẩm và tiếp xúc với hóa chất.cơ sở hạ tầng giao thông (đường hầm), đường sắt), và lưới tiện ích, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu điện cao hơn so với cách điện PVC hoặc PE truyền thống.
Xây dựng
Thông số kỹ thuật
YJV62 YJV22-3.6/6kV Ccó khả năngScấu trúcPcác thước đo
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
1×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
20.5 |
751 |
3×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
39.1 |
2415 |
|
1×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
21.1 |
853 |
3×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
40.8 |
2775 |
|
1×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
22.3 |
1006 |
3×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
43.1 |
3250 |
|
1×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
23.9 |
1248 |
3×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
46.9 |
4063 |
|
1×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
25.8 |
1551 |
3×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
50.7 |
5015 |
|
1×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
27.1 |
1813 |
3×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
54.1 |
5919 |
|
1×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
28.6 |
2118 |
3×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
57.4 |
6902 |
|
1×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
30.2 |
2499 |
3×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
61.1 |
8136 |
|
1×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
32.8 |
3103 |
3×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
66.8 |
10099 |
|
1×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
36.9 |
4116 |
3×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
72.7 |
12239 |
|
1×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
40.0 |
5008 |
3×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
81.0 |
15868 |
|
1×500 |
24.8±0.2 |
33.2 |
44.4 |
6222 |
3×500 |
24.8±0.2 |
33.2 |
90.1 |
19700 |
|
1×630 |
28.2±0.2 |
36.6 |
48.1 |
7695 |
3×630 |
28.2±0.2 |
36.6 |
98.3 |
24392 |
|
1×800 |
34.0±0.2 |
42.4 |
54.1 |
9734 |
|
|
|
|
|
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532