Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
bọc thép: | Sợi thép | Chất liệu vỏ bọc: | PVC |
---|---|---|---|
Khép kín: | XLPE | Điện áp định số: | 6/10kv |
Nhạc trưởng: | Đồng | Không có cốt lõi: | 1,3 |
Làm nổi bật: | Vàng dẫn 15kV MV Cable,Cáp điện cách điện XLPE MV |
Cáp điện áp trung bình dẫn đồng 8.7/15kV Cu/XLPE/PVC/SWA
Xây dựng
Ứng dụng
Các dây cáp điện áp trung bình (thường là từ 1 kV đến 35 kV) được sử dụng rộng rãi trong các mạng lưới phân phối điện để cung cấp điện từ các trạm phụ đến các nhà máy công nghiệp, thương mại,và khu dân cưChúng thường được sử dụng trong các hệ thống dưới lòng đất và trên không, các nhà máy công nghiệp, các thiết bị năng lượng tái tạo (ví dụ: trang trại năng lượng mặt trời, tuabin gió) và các dự án cơ sở hạ tầng như sân bay,Bệnh việnCác dây cáp này cũng được sử dụng trong các hoạt động khai thác mỏ, các cơ sở dầu khí và mạng lưới đô thị do độ bền, khả năng chịu điện cao,và khả năng chống lại các yếu tố gây căng thẳng môi trường. Cô lập với vật liệu như XLPE, họ đảm bảo truyền năng lượng hiệu quả, an toàn trong điều kiện khắc nghiệt, và độ tin cậy trong ứng dụng điện áp trung bình
Thông số kỹ thuật
YJV62 YJV22-3.6/6kV Ccó khả năngScấu trúcPcác thước đo
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
1×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
20.5 |
751 |
3×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
39.1 |
2415 |
|
1×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
21.1 |
853 |
3×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
40.8 |
2775 |
|
1×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
22.3 |
1006 |
3×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
43.1 |
3250 |
|
1×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
23.9 |
1248 |
3×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
46.9 |
4063 |
|
1×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
25.8 |
1551 |
3×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
50.7 |
5015 |
|
1×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
27.1 |
1813 |
3×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
54.1 |
5919 |
|
1×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
28.6 |
2118 |
3×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
57.4 |
6902 |
|
1×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
30.2 |
2499 |
3×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
61.1 |
8136 |
|
1×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
32.8 |
3103 |
3×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
66.8 |
10099 |
|
1×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
36.9 |
4116 |
3×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
72.7 |
12239 |
|
1×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
40.0 |
5008 |
3×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
81.0 |
15868 |
|
1×500 |
24.8±0.2 |
33.2 |
44.4 |
6222 |
3×500 |
24.8±0.2 |
33.2 |
90.1 |
19700 |
|
1×630 |
28.2±0.2 |
36.6 |
48.1 |
7695 |
3×630 |
28.2±0.2 |
36.6 |
98.3 |
24392 |
|
1×800 |
34.0±0.2 |
42.4 |
54.1 |
9734 |
|
|
|
|
|
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532