Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Kháng UV: | Vâng | Vật liệu cách nhiệt: | Polyetylen liên kết ngang (XLPE) |
---|---|---|---|
chứng nhận: | TUV, UL, CE | Vật liệu dây dẫn: | Đồng bạc |
không chứa halogen: | Vâng | Ứng dụng: | Hệ thống năng lượng mặt trời |
Làm nổi bật: | Cáp PV1-F,Sợi điện PV dẫn đồng |
Cáp V1-F được thiết kế đặc biệt cho hệ thống quang điện (PV), phục vụ như một thành phần quan trọng trong các thiết bị năng lượng mặt trời.
Tính chất như chống ẩm và nhiệt, chống nhiệt độ cao và thấp, chống axit và kiềm,chống ozone, chống tia UV, chống cháy, vv
Tính chất nhiệt:
Chiều cắt ngang ((mm2) |
Xây dựng dây dẫn ((no/mm) |
Hướng dẫn OD.max ((mm) |
Cáp OD.(mm) |
Trọng lượng ước tính của cáp |
Chống điều kiện tối đa ((Ω/km,20°C) |
1 x 1.5 |
48/0.20 |
1.58 |
4.8 |
35 |
13.7 |
1 x 2.5 |
77/0.20 |
2.02 |
5.2 |
47 |
8.21 |
1×4 |
56/0.285 |
2.46 |
5.7 |
64 |
5.09 |
1×6 |
84/0.285 |
3.01 |
6.3 |
86 |
3.39 |
1×10 |
77/0.40 |
4.1 |
7.2 |
128 |
1.95 |
1×16 |
7 x 17/0.40 |
5.5 |
8.9 |
196 |
1.24 |
1×25 |
7 x 27/0.40 |
6.7 |
10.7 |
299 |
0.795 |
1×35 |
7 x 38/0.40 |
8.2 |
12.4 |
407 |
0.565 |
1×50 |
19 x 20/0.40 |
10.0 |
14.6 |
571 |
0.393 |
1×70 |
19 x 28/0.40 |
11.6 |
16.4 |
773 |
0.277 |
1×95 |
19 x 38/0.40 |
13.5 |
18.5 |
1024 |
0.210 |
1×120 |
24×38/0.40 |
14.4 |
19.8 |
1266 |
0.164 |
1×150 |
30 x 38/0.40 |
16.2 |
22.2 |
1584 |
0.132 |
1×185 |
37 x 38/0.40 |
18.2 |
25.0 |
1967 |
0.108 |
1×240 |
48 x 38/0.40 |
20.6 |
27.8 |
2518 |
0.0817 |
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532