logo
  • Vietnamese
Nhà Sản phẩmCáp chống cháy

0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331

0.6/1kV Fire Resistant Power Cable CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C  IEC 60331
0.6/1kV Fire Resistant Power Cable CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C  IEC 60331

Hình ảnh lớn :  0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Hà Bắc,Trung Quốc
Hàng hiệu: Zhongdong
Chứng nhận: ISO9001, CE, CCC, RoHS, VDE, cUL, CSA
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: để được thương lượng
Giá bán: To be negotiated
chi tiết đóng gói: Cuộn, trống gỗ, trống thép, cuộn hoặc tùy chỉnh
Thời gian giao hàng: 7-30 ngày dựa trên số QTY khác nhau
Điều khoản thanh toán: ,L/C,T/T
Khả năng cung cấp: 100KM/Tuần

0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331

Sự miêu tả
Sử dụng: Hệ thống kiểm soát truy cập Khép kín: XLPEPE PVC
Điện áp: 300/500V, 450/750V Chiều dài: tùy chỉnh
Vật liệu dây dẫn: Đồng đóng gói: Đóng gói carton trung tính hoặc tùy chỉnh
Làm nổi bật:

1kV Fire Resistant Power Cable

,

XLPE Fire Resistant Power Cable

,

07V-Z Fire Resistant Power Cable

 Cáp điện chống cháy 0.6/1kV CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C  IEC 60331



FAQ


Sản phẩm này thích hợp để sử dụng trong các mạch điền đường dây có điện áp định mức không vượt quá 0.6/1kV để truyền tải và phân phối điện

KẾT CẤU

Ruột dẫn:Lớp 1/Ruột dẫn đồng bện Lớp 2 

Lớp chịu lửa:Băng mica vàng một mặt 

Cách điện:XLPE  

Chất độnD là đường kính ngoài thực tế của cáptùy chọn):Dây thừng xé lưới polypropylene hoặc chất độn chống cháy 

Vỏ bọc:Polyvinyl clorua (PVC)


0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331 00.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331 1




ĐẶCĐIỂMĐiện áp định mức:

 

Uo/U:15D U m:1.2kVXếp hạng nhiệt độ 

Nhiệt độ hoạt động tối đa của ruột dẫn

:15D 90℃Nhiệt độ môi trường hoạt động

: -15℃~+55℃Nhiệt độ đặt cáp

:15D Bán kính uốn cong tối thiểu:

 Một lõi:15D D nhiều lõi:15D (D là đường kính ngoài thực tế của cáp)THÔNG SỐ



Quy cách




mm²
Đường kính ruột dẫn

             mmKhối lượng cáp xấp xỉ

   mmKhối lượng cáp xấp xỉ

kg/km

NH

ZAN

ZBN

ZCN

1×1.5

ZAN

ZBN

ZCN

1×1.5

1.39

11.1

53.6

53.6

53.6

53.6

55.1

1×2.5

1×2.5

1×2.5

1.76

11.9

66.2

66.2

66.2

66.2

67.8

1×4

1×4

1×4

2.22

12.9

84.1

84.1

84.1

84.1

85.9

1×6

1×6

1×6

2.74

14.0

107.2

107.2

107.2

107.2

109.1

1×10

1×10

1×10

4.0

16.7

153.6

153.6

153.6

153.6

155.6

1×16

1×16

1×16

5.0

17.7

10.2

215.7

215.7

215.7

228.6

1×25

1×25

1×25

6.1

21.1

11.4

315.1

315.1

315.1

329.8

327.9

327.9

1×35

7.2

23.3

11.9

411.3

411.3

411.3

427.2

425.2

425.2

1×50

8.4

26.1

38.8

15.6

14.2

534.8

565.0

567.6

552.9

1×70

9.2

14.6

15.6

15.8

15.2

43.0

760.3

763.0

747.4

1×95

10.9

16.5

17.5

17.7

18.0

983.4

1019.9

1022.9

1005.5

1×120

12.2

11.9

492.1

19.2

18.6

1217.8

1257.3

1260.5

1237.6

1×150

13.6

38.8

21.0

21.2

20.6

1497.2

1541.4

1544.8

1519.3

1×185

15.2

43.0

23.2

23.4

22.8

1863.1

1912.4

1916.2

1887.6

1×240

17.4

48.2

25.8

25.9

25.3

2407.7

2463.0

2467.1

2432.4

1×300

19.5

53.2

28.1

27.6

2981.1

2981.1

3041.2

3018.3

3007.8

1×400

22.0

59.3

31.3

30.9

3782.5

3782.5

3851.0

3825.4

3812.4

1×500

24.8

33.7

34.7

34.3

4791.2

4791.2

4867.8

4839.5

4824.3

1×630

28.2

37.7

38.7

38.3

6138.8

6138.8

6224.9

6193.4

6175.6

1×800

34.0

2232.5

45.1

44.7

7994.7

7994.7

8095.8

8059.2

8037.4

2×1.5

1.39

11.1

10.8

129.4

129.4

129.4

143.3

2×2.5

2×2.5

2×2.5

1.76

11.9

158.0

11.2

11.2

158.0

172.8

161.9

161.9

2×4

2.22

12.9

11.9

12.2

12.2

11.9

215.0

202.7

202.7

2×6

2.74

14.0

12.9

13.2

13.2

12.9

268.7

254.5

254.5

2×10

4.0

16.7

16.0

355.6

355.6

355.6

402.8

407.8

373.4

2×16

5.0

17.7

18.0

492.1

492.1

492.1

553.6

559.3

514.0

2×25

6.1

21.1

717.2

717.2

717.2

717.2

798.9

805.6

740.6

2×35

7.2

23.3

927.1

927.1

927.1

927.1

1029.7

1037.2

955.8

2×50

8.4

26.1

1198.3

26.1

1198.3

1198.3

1362.4

1333.7

1234.3

2×70

10.0

29.7

1649.0

29.7

1649.0

1649.0

1862.1

1829.5

1695.8

2×95

12.0

34.0

2232.5

34.0

2232.5

2232.5

2508.8

2470.5

2292.7

2×120

12.2

11.9

2685.7

35.0

2685.7

2685.7

2976.2

2936.3

2748.8

2×150

13.6

38.8

3292.1

3292.1

3292.1

3292.1

3613.4

3603.1

3369.2

2×185

15.2

43.0

4081.5

4081.5

4081.5

4081.5

4479.2

4461.3

4175.7

2×240

17.4

48.2

5269.2

5269.2

5269.2

5269.2

5769.9

5748.0

5386.2

2×300

19.5

53.2

6546.9

6546.9

6546.9

6546.9

7130.4

6687.8

6687.8

2×400

22.0

59.3

8267.2

8267.2

8267.2

8267.2

8998.7

8441.7

8441.7

3×1.5

1.39

11.1

11.4

155.3

155.3

155.3

169.3

3×2.5

3×2.5

3×2.5

1.76

11.9

194.6

11.9

11.9

194.6

209.3

198.8

198.8

3×4

2.22

12.9

250.4

12.9

12.9

250.4

266.9

255.0

255.0

3×6

2.74

14.0

322.1

14.0

14.0

322.1

340.7

327.2

327.2

3×10

4.0

16.7

17.0

466.6

466.6

466.6

508.2

513.6

483.7

NHÀ MÁY


 


ỨNG DỤNG


0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331 2


FAQ


0.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331 30.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331 40.6/1kV Cáp điện chống cháy CU/ XLPE/ PVC 07V-Z IEC 60332-3C IEC 60331 5


Q: Bạn là nhà sản xuất hay công ty thương mại?


A: Chúng tôi là một nhà máy với 20 năm kinh nghiệm và hơn 50 kỹ sư. 

Q: Tại sao chọn chúng tôi?

 

A: 1, Chúng tôi có hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành dây

2, Nhà máy của chúng tôi được trang bị dây chuyền sản xuất tiên tiến của Ý, đảm bảo sản phẩm chất lượng cao và khả năng giải quyết mọi vấn đề một cách độc lập, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Q: Bạn có cung cấp dịch vụ OEM & ODM không?

 

A: Có, chúng tôi có một đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ OEM & ODM.

Q: Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là gì?

 

A: Chúng tôi áp dụng Chính sách MOQ linh hoạt

Q: Làm thế nào tôi có thể lấy mẫu để kiểm tra chất lượng của bạn?

 

A: Mẫu miễn phí, nhưng phí vận chuyển phải được thanh toán.



 

Chi tiết liên lạc
Zhongdong Cable Co., Ltd.

Người liên hệ: Mr. Bai

Tel: +8619829885532

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)