logo
Nhà Sản phẩmcáp cao su

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su

Chứng nhận
Trung Quốc Zhongdong Cable Co., Ltd. Chứng chỉ
Trung Quốc Zhongdong Cable Co., Ltd. Chứng chỉ
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su

Flexible Copper Conductor Rubber Insulated Cable 300/500V  IEC 60245 57 Rubber Cable
Flexible Copper Conductor Rubber Insulated Cable 300/500V  IEC 60245 57 Rubber Cable Flexible Copper Conductor Rubber Insulated Cable 300/500V  IEC 60245 57 Rubber Cable

Hình ảnh lớn :  Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Place of Origin: Hebei,China
Hàng hiệu: Zhongdong
Chứng nhận: CCC,ISO,CE,TUV,IEC
Model Number: Flexible Cable
Thanh toán:
Minimum Order Quantity: Negotiable
Giá bán: có thể đàm phán
Packaging Details: Wooden drum
Delivery Time: 10Days
Payment Terms: L/C,T/T
Supply Ability: 100KM/Week

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su

Sự miêu tả
Application: Construction Sheath: Rubber
Insulation Options: PVC, Rubber, or EPR Metric Cross-Sections: 10mm² to 240mm²
Conductor Material: Copper Color: Black, Orange, Red, etc.

Cáp cách điện cao su dẫn điện bằng đồng mềm 300/500V  IEC 60245 57 Cáp cao su


ỨNG DỤNG

Cáp mềm bọc cao su loại trung bình Z và YZW được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và dụng cụ điện di động khác nhau với điện áp định mức AC là 300/500V. Các ứng dụng chính của chúng bao gồm:

  • Thiết bị gia dụng: Cung cấp điện cho các thiết bị di động như ấm đun nước điện, máy hút bụi và dụng cụ điện.
  • Thiết bị công nghiệp: Cáp kết nối cho máy móc nhỏ, máy bơm và hệ thống chiếu sáng di động.
  • Môi trường ngoài trời & khắc nghiệt: Cáp YZW, với khả năng chống chịu thời tiết và dầu tốt hơn, phù hợp để sử dụng ngoài trời hoặc trong các khu vực tiếp xúc với dầu và hóa chất.


KẾT CẤU

  • Dây dẫn:Đồng mềm loại 5

  • Cách điện:Hợp chất EPR (Cao su Ethylene Propylene) Loại EI4

  • Vỏ bọc:Hợp chất PCP (Neoprene/ Polychloroprene) Loại EM2


Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 0Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 1

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 2


DỮ LIỆU KỸ THUẬT

  • Điện áp danh định: Uo/U 300/500 volt
  • Thời gian dài cho phép nhiệt độ làm việc của lõi dây không quá 60 .
  • Cáp kiểu W có đặc tính bền, vì vậy nó là thích hợp cho công việc ngoài trời tiếp xúc với ô nhiễm dầu
  • Cáp kiểu ZR có đặc tính chống cháy.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Lõi×
Tiết diện danh nghĩa
(mm²)

Dẫn điện
lõi (mm)

Đường kính ngoài trung bình (mm²)

20℃ Dây dẫn
Điện trở (2km)

Trọng lượng tham khảo (kg/km)

Số lượng/Đường kính
của lõi

Tối thiểu

Giới hạn tối đa

Lõi đồng

Lõi đồng mạ thiếc
lõi

YQ

YQW

2×0.75

24×0.20

6.0

8.2

26.0

26.7

 

 

2×1

32×0.20

6.4

8.8

19.5

20.0

81.7

89.6

2×1.5

30×0.25

8.0

10.5

13.3

13.7

 

 

2×2.5

49×0.25

9.4

12.5

7.98

8.21

227.1

242.6

2×4

56×0.30

11.0

14.0

5.0

5.09

 

 

2×6

84×0.30

12.5

17.0

3.3

3.39

366.0

394.5

3×0.75

24×0.20

6.6

8.8

26.0

26.7

 

 

3×1

32×0.20

6.8

9.2

19.5

20.0

97.4

105.0

3×1.5

30×0.25

8.4

11.0

13.3

13.7

 

 

3×2.5

49×0.25

10.0

13.0

8.0

8.21

205.1

219.2

3×4

56×0.30

11.5

14.5

5.0

50.9

 

 

3×6

84×0.30

13.0

18.0

3.3

3.39

452.5

497.7

4×0.75

24×0.20

7.2

9.6

26.0

26.7

 

 

4×1

32×0.20

7.6

10.0

19.5

20.0

117.1

125.2

4×1.5

30×0.25

9.4

12.5

13.3

13.7

 

 

4×2.5

49×0.25

11.0

14.0

8.0

8.21

255.2

270.9

4×4

56×0.30

13.0

16.5

5.0

5.09

 

 

4×6

84×0.30

14.5

20.0

3.3

3.39

564.0

594.0

3×1.5+1×10

30/0.25+32/0.20

9.4

12.0

13.3

13.7

170.1

181.9

3×2.5+1×1.5

49/0.25+30/0.25

11.0

14.0

8.0

8.21

246.8

262.9

3×4+1×2.5

56/0.30+49/0.25

13.0

16.0

5.0

5.09

359.1

380.2

3×6+1×4

84/0.30+56/0.30

14.5

19.5

3.3

3.39

542.1

572.5

5×0.75

24/0.20

8.0

11.0

26.0

26.7

127.1

136.8

5×1

32/0.20

8.4

11.5

19.5

20.0

144.3

154.5

5×1.5

30/0.25

10.0

13.5

13.3

13.7

210.5

223.6

5×2.5

49/0.25

12.5

15.5

8.0

8.21

304.3

322.4

5×4

56/0.30

14.5

18.0

5.0

5.09

441.8

464.5

5×6

84/0.30

16.5

22.5

3.3

3.39

687.5

724.0


 DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 3


KHO CỦA CHÚNG TÔI

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 4

CÁC DỰ ÁN CỦA CHÚNG TÔI

Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 5

KHÁCH HÀNG CỦA CHÚNG TÔI


Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 6Cáp điện ruột đồng mềm cách điện cao su 300/500V IEC 60245 57 Cáp cao su 7


‌FAQ

Hỏi: Sự khác biệt chính giữa cáp YZ và YZW là gì?

Đáp:‌ Cáp YZW có các đặc tính chống chịu thời tiết và dầu nhờ các hợp chất cao su đặc biệt, làm cho chúng phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc nhiều dầu, trong khi cáp YZ tiêu chuẩn được thiết kế để sử dụng trong nhà/ngoài trời nói chung

Hỏi: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho cáp YZ/YZW là bao nhiêu?
Đáp:‌ Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa của dây dẫn là 65°C, với nhiệt độ môi trường xung quanh từ -20°C đến +45°C.

Hỏi: Những loại cáp này có phù hợp cho các ứng dụng nông nghiệp không?
Đáp:‌ Có, chúng được sử dụng rộng rãi trong điện khí hóa nông nghiệp để cung cấp điện di động cho máy móc và thiết bị.

Hỏi: Cáp YZW có thể tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và dầu không?
Đáp:‌ Có, vỏ bọc chloroprene hoặc chất đàn hồi tổng hợp tương đương của chúng mang lại khả năng chống tia UV và dầu tuyệt vời.

Hỏi: Những loại cáp này có chịu được ứng suất cơ học cao không?
Đáp:‌ Là cáp loại trung bình, chúng chịu được các lực cơ học vừa phải nhưng ít mạnh mẽ hơn các mẫu YC/YCW loại nặng.

Hỏi: Có các biến thể chống cháy không?
Đáp:‌ Có, cáp loại ZR có đặc tính chống cháy có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu.

Hỏi: Vật liệu dây dẫn nào được sử dụng?
Đáp:‌ Dây dẫn đồng mềm loại 5, tùy chọn mạ thiếc để chống ăn mòn.

Hỏi: Những thử nghiệm điện áp nào được thực hiện trên các loại cáp này?
Đáp:‌ Chúng trải qua thử nghiệm độ bền điện môi 2.0kV/5 phút để đảm bảo tính toàn vẹn của cách điện.






Chi tiết liên lạc
Zhongdong Cable Co., Ltd.

Người liên hệ: Mr. Bai

Tel: +8619829885532

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)